Từ điển Trần Văn Chánh
唸 - điếm
【唸呎】điếm hi [diànxi] (văn) Rên rỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh
唸 - niệm
Đọc (như 念, bộ 心, nghĩa ③).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
唸 - niệm
Đọc lên. Ngâm lên.


唸經 - niệm kinh || 唸佛 - niệm phật || 唸書 - niệm thư ||